Le Guide Complet de Tous les Types de Compléments de Créatine, Selon les Diététiciens du Sport

Your Complete Guide To All The Types Of Creatine Supplements, According To Sports Dietitians

Le Guide Complet de Tous les Types de Compléments de Créatine, Selon les Diététiciens du Sport

Dans l'univers du fitness, la créatine s'impose comme un supplément star avec des bénéfices allant du développement musculaire à l'acuité mentale. Mais face à 7 variantes différentes, comment faire son choix ? Décryptage avec des experts en nutrition sportive.

**Rencontrez les experts :** Albert Matheny (RD, CSCS) - cofondateur de SoHo Strength Lab ; Kacie Vavrek (RDN) - spécialiste en diététique sportive à l'Université d'Ohio ; Tara Gidus Collingwood (RDN) - consultante en nutrition sportive.

**Créatine Monohydrate** - la plus étudiée, présente dans la viande rouge et le poisson, augmente les réserves d'énergie pour les exercices intenses. **Créatine HCL** se dissout mieux dans l'eau avec des doses réduites, mais une efficacité similaire. Aucune différence prouvée sur la prise de muscle versus monohydrate.

**Magnésium Créatine Chélaté** combine magnésium et créatine pour la production d'énergie cellulaire. Une étude sur 20 footballeurs montre une amélioration de puissance et vitesse. Toutefois, prendre séparément magnésium et créatine monohydrate reste plus efficace.

**Créatine Citrate** - formulation acide avec moins de créatine en poids moléculaire, mais améliore les performances. **Créatine Nitrate** - nouvelle forme associant azote et oxygène, une petite étude note une augmentation des réserves musculaires après 5 jours. À noter : étude partiellement financée par un fabricant de suppléments.

**Créatine Ethyl Ester** ajoute un composé d'ester éthylique, mais la monohydrate surpasse son absorption musculaire. **Créatine Monohydrate Tamponnée** (Kre-Alkalyn) est commercialisée comme plus sûre, bien que moins efficace que la monohydrate classique.

**Avantages communs :** Soutient les efforts intenses courts via la régénération d'ATP, favorise la croissance musculaire par rétention d'eau et capacité de charge, accélère la récupération post-entraînement. Une étude 2024 dans Scientific Reports suggère des effets contre le déclin cognitif lié au manque de sommeil.

**Risques potentiels :** Rétention d'eau, inconforts digestifs (ballonnements), déconseillée sans avis médical pour les personnes atteintes de maladies rénales. Quelques signalements de crampes sans preuves scientifiques solides.

**Comment choisir :** Privilégier la créatine monohydrate micronisée, éviter les additifs ou mélanges exclusifs. Opter pour des produits certifiés par des tiers comme NSF Certified for Sport ou Informed-Sport.

Auteure : Korin Miller - journaliste spécialisée en bien-être, contributrice pour Men’s Health et Women’s Health, diplômée de l'Université américaine.

Hướng Dẫn Toàn Diện Về Các Loại Creatine Bổ Sung Theo Chuyên Gia Dinh Dưỡng Thể Thao

Trong thế giới thể hình, creatine nổi lên như một siêu phẩm bổ sung với hàng loạt lợi ích từ tăng cơ đến cải thiện nhận thức. Nhưng với 7 loại khác nhau, đâu mới là lựa chọn tối ưu? Cùng các chuyên gia dinh dưỡng thể thao giải mã bí ẩn này.

**Gặp gỡ chuyên gia:** Albert Matheny (RD, CSCS) - đồng sáng lập SoHo Strength Lab; Kacie Vavrek (RDN) - chuyên gia dinh dưỡng thể thao tại Đại học Ohio; Tara Gidus Collingwood (RDN) - tư vấn dinh dưỡng thể thao.

**Creatine Monohydrate** - 'ông hoàng' được nghiên cứu nhiều nhất, có trong thịt đỏ và cá, giúp tăng dự trữ năng lượng cho bài tập cường độ cao. **Creatine HCL** tan tốt hơn trong nước, liều dùng thấp hơn nhưng hiệu quả tương đương. Nghiên cứu cho thấy không khác biệt về tăng cơ so với monohydrate.

**Magnesium Creatine Chelate** kết hợp magie hỗ trợ sản xuất năng lượng tế bào. Một nghiên cứu nhỏ trên 20 cầu thủ cho thấy cải thiện sức mạnh và tốc độ. Tuy nhiên, dùng riêng magie và creatine monohydrate vẫn hiệu quả hơn.

**Creatine Citrate** dạng axit, ít creatine hơn về trọng lượng phân tử nhưng cải thiện hiệu suất tập luyện. **Creatine Nitrate** - dạng mới kết hợp nitơ và oxy, nghiên cứu nhỏ cho thấy tăng dự trữ creatine cơ sau 5 ngày. Lưu ý: nghiên cứu được tài trợ bởi công ty thực phẩm bổ sung.

**Creatine Ethyl Ester** gắn thêm ethyl ester nhưng nghiên cứu chỉ ra monohydrate vượt trội về nồng độ creatine cơ. **Buffered Creatine Monohydrate** (Kre-Alkalyn) được quảng cáo an toàn hơn nhưng hiệu quả thấp hơn monohydrate thông thường.

**Lợi ích chung:** Hỗ trợ bài tập ngắn cường độ cao nhờ tái tạo ATP, thúc đẩy tăng cơ qua giữ nước và tăng khả năng chịu tải, giảm đau nhức sau tập. Nghiên cứu mới năm 2024 trên tạp chí Scientific Reports gợi ý khả năng chống lại suy giảm nhận thức do thiếu ngủ.

**Rủi ro cần lưu ý:** Giữ nước, khó chịu tiêu hóa (đầy hơi), không khuyến nghị cho người bệnh thận nếu không có giám sát y tế. Một số báo cáo về chuột rút nhưng thiếu bằng chứng khoa học.

**Cách chọn lựa:** Ưu tiên creatine monohydrate dạng vi hạt (micronized), tránh sản phẩm chứa phụ gia hoặc hỗn hợp độc quyền. Chọn nhãn hiệu được kiểm định bởi bên thứ ba như NSF Certified for Sport hoặc Informed-Sport.

Tác giả: Korin Miller - nhà báo chuyên về sức khỏe, từng đóng góp cho Men’s Health, Women’s Health với bằng thạc sĩ Đại học Mỹ.