Les Orang-Outangs Parlent-Ils Comme Nous ? Une Découverte Révolutionnaire sur leurs Structures de Communication
Une étude récente de l'Université de Warwick a bouleversé nos certitudes sur le langage humain. Les orangs-outangs sauvages utiliseraient des schémas vocaux récursifs, une capacité que l'on croyait jusqu'ici exclusivement humaine. Cette découverte, publiée le 21 mai 2025 dans les Annals of the New York Academy of Sciences, repousse les origines du langage à plus de 13 millions d'années.
L'équipe du Dr Chiara De Gregorio a analysé les cris d'alarme des femelles orangs-outangs de Sumatra face aux prédateurs. Leurs vocalisations présentent une structure récursive à trois niveaux : des sons individuels forment des combinaisons (premier niveau), regroupées en séquences plus longues (deuxième niveau), elles-mêmes organisées en séries complexes (troisième niveau).
Cette architecture vocale sophistiquée suit une hiérarchie rythmique précise, comparable à une composition musicale. Les chercheurs ont observé que les orangs-outangs adaptent leurs schémas récursifs selon le niveau de menace : des séries rapides et urgentes pour un tigre, plus lentes et décousues pour une fausse alerte.
"Cette découverte anéantit l'idée que la récursivité est propre aux humains", explique le Dr De Gregorio. Elle suggère que les bases du langage existaient déjà chez notre dernier ancêtre commun avec les grands singes. Les orangs-outangs, bien que semi-solitaires, auraient conservé cette capacité cognitive perdue chez d'autres primates.
Pourquoi alors n'ont-ils pas développé un langage complet ? Une hypothèse avance que leur mode de vie n'exigeait pas une grammaire complexe. Pourtant, leurs opérations récursives révèlent des prédispositions neurales que le langage humain aurait exploitées plus tard.
Cette découverte impacte aussi la recherche en intelligence artificielle. Si la récursivité n'est pas spécifiquement humaine, les algorithmes devront intégrer des principes évolutifs plus fondamentaux que le simple mimétisme du langage humain. Elle soulève également des questions éthiques sur la cognition réelle des orangs-outangs.
Les prochaines recherches exploreront si d'autres grands singes comme les bonobos utilisent des syntaxes récursives similaires. Existerait-il une "grammaire" profonde commune à la communication primate ? Comme le souligne le Dr De Gregorio : "Nous n'avons fait qu'effleurer la surface."
Cette étude ne se contente pas d'ajouter une note en primatologie - elle réécrit l'histoire du langage. En démontrant que la récursivité dépasse l'humanité, elle brouille la frontière entre communication animale et langage humain. Le prochain cri d'orang-outang que vous entendrez pourrait bien porter l'écho des origines de la parole.
Đột Phá Khoa Học: Đười Ươi Giao Tiếp Theo Cấu Trúc Đệ Quy Như Con Người
Một nghiên cứu đột phá từ Đại học Warwick đã phát hiện đười ươi hoang dã sử dụng cấu trúc giao tiếp đệ quy - đặc điểm từng được cho là độc quyền của ngôn ngữ loài người. Khám phá này làm đảo lộn hiểu biết về nguồn gốc ngôn ngữ và mối liên hệ tiến hóa giữa người với vượn lớn.
Trong nhiều thập kỷ, giới khoa học tin rằng đệ quy - khả năng lồng ghép các cấu trúc có ý nghĩa vào nhau như búp bê Nga - là đặc trưng riêng của con người. Công cụ trí tuệ này cho phép chúng ta xây dựng vô số câu phức tạp từ các quy tắc hữu hạn, tạo nên cốt lõi của ngôn ngữ. Tuy nhiên, nghiên cứu mới công bố trên Tạp chí Annals của Viện Hàn lâm Khoa học New York đã bác bỏ quan niệm này.
Các nhà nghiên cứu phát hiện đười ươi cái ở Sumatra sử dụng hệ thống cảnh báo ba lớp đệ quy khi phát hiện kẻ săn mồi. Âm thanh đơn lẻ kết hợp thành cụm nhỏ (lớp 1), các cụm này nhóm thành chuỗi lớn hơn (lớp 2), rồi sắp xếp thành chuỗi dài phức tạp (lớp 3) theo hệ thống phân cấp nhịp điệu. Cấu trúc này tương tự cách con người xây dựng câu phức, cho thấy sự tinh vi chưa từng được biết đến ở linh trưởng không phải người.
Đáng chú ý, đười ươi điều chỉnh cấu trúc đệ quy theo mức độ nguy hiểm. Khi đối mặt với mối đe dọa thực sự như hổ, chuỗi âm thanh trở nên nhanh và khẩn trương. Ngược lại, với tín hiệu giả như mảnh vải màu sắc, tiếng kêu chậm rãi và ít mạch lạc hơn. Khả năng thích ứng này chứng minh đệ quy không phải sản phẩm phụ ngẫu nhiên, mà là công cụ mã hóa thông tin có chủ đích.
Tiến sĩ Chiara De Gregorio, trưởng nhóm nghiên cứu, nhận định: 'Phát hiện đệ quy bậc ba ở đười ươi phá vỡ quan niệm cũ về năng lực trí tuệ độc quyền của con người. Nó cho thấy các yếu tố ngôn ngữ đã tồn tại ở tổ tiên chung cách đây hơn 13 triệu năm.' Khám phú này thách thức lý thuyết cho rằng đệ quy xuất hiện đột ngột ở Homo sapiens, ủng hộ giả thuyết giao tiếp phức tạp tiến hóa dần dần.
Câu hỏi đặt ra là tại sao các loài vượn khác không phát triển ngôn ngữ hoàn chỉnh? Một giả thuyết cho rằng năng lực trí tuệ xuất hiện trước, nhưng chỉ con người phát triển nó do áp lực xã hội phức tạp. Đười ươi sống bán đơn độc có lẽ không cần ngữ pháp phức tạp, nhưng cấu trúc đệ quy cho thấy nền tảng thần kinh cổ xưa mà ngôn ngữ sau này kế thừa.
Ngoài ý nghĩa sinh học, phát hiện này có thể cách mạng hóa nghiên cứu trí tuệ nhân tạo. Nếu đệ quy không đặc trưng cho người, thuật toán AI bắt chước ngôn ngữ cần dựa trên nguyên tắc tiến hóa cơ bản hơn là mô phỏng lời nói con người. Nó cũng đặt ra vấn đề đạo đức về nhận thức của đười ươi khi sở hữu khả năng giao tiếp tinh vi.
Hướng nghiên cứu tiếp theo sẽ khám phá liệu các vượn lớn khác như tinh tinh hay bonobo có sử dụng cú pháp đệ quy tương tự. Có thể tồn tại 'ngữ pháp' sâu xa trong giao tiếp linh trưởng mà con người chưa giải mã được. Như Tiến sĩ De Gregorio nhận định: 'Chúng ta mới chỉ chạm tới bề mặt. Đười ươi có thể còn ẩn chứa nhiều bí mật ngôn ngữ sẽ định nghĩa lại khái niệm 'nói chuyện'.'
Nghiên cứu này không chỉ thêm ghi chú cho ngành linh trưởng học, mà còn viết lại lịch sử ngôn ngữ. Bằng chứng về đệ quy ở đười ươi buộc chúng ta xem xét lại ranh giới giữa âm thanh động vật và ngôn ngữ loài người. Lần tới khi nghe tiếng đười ươi, hãy lắng nghe kỹ - có thể bạn đang nghe thấy tiếng thì thầm của nguồn gốc ngôn ngữ.