L'athéisme en question : pourquoi même les non-croyants gardent une intuition religieuse ?
De nombreux athées se considèrent comme des individus hautement rationnels, privilégiant la pensée analytique face aux croyances religieuses. Pourtant, une étude récente révèle que même les non-croyants dans les sociétés les plus sécularisées conservent des intuitions favorables à la religion. Cette découverte remet en question l'idée d'un déclin religieux mondial et l'avènement d'un « âge athée ».
L'étude, publiée dans Proceedings of the National Academy of Sciences, a été menée par Will Gervais, chercheur en psychologie à l'Université Brunel de Londres, et ses collègues. Elle s'appuie sur les réponses de 3 800 participants issus de huit pays parmi les moins religieux au monde : Canada, Chine, République tchèque, Japon, Pays-Bas, Suède, Royaume-Uni et Vietnam.
Pour évaluer ces intuitions, les chercheurs ont utilisé l'« effet Knobe », une méthode expérimentale qui mesure les jugements moraux. Dans une variante de cette tâche, les participants devaient évaluer si un journaliste avait intentionnellement influencé les croyances religieuses en publiant un article augmentant l'athéisme ou la foi.
Les résultats montrent que les participants, y compris les athées, étaient 40 % plus susceptibles de considérer la propagation de l'athéisme comme intentionnelle, comparée à celle de la foi. Cela suggère une asymétrie intuitive : l'athéisme est perçu comme une « pollution spirituelle », tandis que la religion est vue comme bénéfique.
Cette tendance reflète ce que le philosophe Daniel Dennett appelle la « croyance en la croyance » – l'idée que la foi religieuse est socialement désirable, même parmi ceux qui n'y adhèrent pas. Pourquoi cette intuition persiste-t-elle ?
L'explication pourrait résider dans l'histoire évolutive de l'humanité. Pendant plus de 10 000 ans, les religions ont joué un rôle clé dans le développement de la coopération sociale, associant moralité et croyance. Même dans des sociétés sécularisées, cette association reste ancrée dans nos intuitions.
Ainsi, bien que les indicateurs de religiosité déclinent dans certaines régions, les traces culturelles de la religion persistent. Cette étude souligne la complexité des attitudes envers la foi et remet en question les récits simplistes sur la disparition progressive des croyances religieuses.
Phải chăng con người tiến hóa để ưa chuộng tôn giáo? Nghiên cứu cho thấy nhiều người vô thần vẫn vô thức thiên về đức tin
Nhiều người vô thần tự nhận mình là những người cực kỳ lý trí, coi trọng bằng chứng và tư duy phân tích hơn tôn giáo, mê tín hay trực giác. Tuy nhiên, nghiên cứu mới đây chỉ ra rằng mối liên hệ giữa lý trí và chủ nghĩa vô thần yếu hơn nhiều so với những gì chúng ta vẫn tưởng. Thậm chí, ngay cả những người vô thần kiên định ở các quốc gia thế tục nhất cũng có thể vô thức ưa chuộng tôn giáo hơn.
Nghiên cứu do tôi và đồng nghiệp thực hiện, công bố trên tạp chí Proceedings of the National Academy of Sciences, đã thách thức những quan niệm đơn giản về sự suy giảm tôn giáo toàn cầu và sự khởi đầu của 'thời đại vô thần'. Triết gia Daniel Dennett từng đặt ra giả thuyết trong cuốn sách năm 2007 của ông rằng nhiều người vô thần có thể vẫn giữ 'niềm tin vào niềm tin' - quan điểm cho rằng niềm tin tôn giáo là điều tốt.
Để kiểm tra giả thuyết này, chúng tôi khảo sát khoảng 3.800 người tại 8 quốc gia ít tôn giáo nhất thế giới: Canada, Trung Quốc, Cộng hòa Séc, Nhật Bản, Hà Lan, Thụy Điển, Anh và Việt Nam. Chúng tôi sử dụng hiệu ứng Knobe - một phương pháp thử nghiệm trong triết học thực nghiệm để đánh giá phán đoán về đạo đức và ý định.
Trong thí nghiệm kinh điển về hiệu ứng Knobe, khi được hỏi liệu một CEO có cố ý gây hại cho môi trường hay không (khi biết rõ tác hại nhưng chỉ quan tâm đến lợi nhuận), hơn 80% người tham gia khẳng định đó là hành động cố ý. Tuy nhiên, nếu tình huống tương tự nhưng mang lại lợi ích cho môi trường, chỉ khoảng 20% cho rằng CEO cố ý làm điều tốt.
Chúng tôi điều chỉnh tình huống này bằng cách thay thế yếu tố môi trường bằng sự thay đổi niềm tin tôn giáo. Kết quả cho thấy xác suất người tham gia đánh giá kết quả là cố ý cao hơn 40% khi câu chuyện dẫn đến nhiều người vô thần hơn, so với khi nó làm tăng niềm tin tôn giáo. Hiệu ứng này xuất hiện ở hầu hết các quốc gia trong nghiên cứu, và ngay cả trong nhóm người tham gia tự nhận là vô thần.
Điều này cho thấy nhiều người vô thức xem việc gia tăng chủ nghĩa vô thần như một dạng 'ô nhiễm tinh thần' cố ý, tương tự cách họ xem ô nhiễm môi trường. Phát hiện này ủng hộ giả thuyết về 'niềm tin vào niềm tin' của Dennett - rằng nhiều người vẫn coi niềm tin tôn giáo là trạng thái đáng khuyến khích.
Tại sao những trực giác thiên về tôn giáo vẫn tồn tại ở những người vô thần trong các xã hội ít tôn giáo nhất? Bối cảnh hơn 10.000 năm lịch sử tôn giáo của nhân loại có thể lý giải điều này. Trong khi các dấu hiệu của sự sùng đạo như tham dự nghi lễ, niềm tin vào thần linh hay cầu nguyện riêng tư đang suy giảm ở nhiều nơi, ảnh hưởng của tôn giáo vẫn in sâu trong văn hóa nhân loại.
Cuốn sách gần đây của tôi, 'Disbelief: The Origins of Atheism in a Religious Species', đặt câu hỏi làm thế nào một loài vốn gắn bó sâu sắc với tôn giáo như Homo sapiens lại có ngày càng nhiều người vô thần. Một giả thuyết nổi bật cho rằng tôn giáo đã giúp mở khóa tiềm năng hợp tác của loài người, cho phép chúng ta phát triển từ những khởi đầu khiêm tốn thành loài thống trị hành tinh.
Quá trình tiến hóa văn hóa này khiến mối liên hệ giữa niềm tin tôn giáo và đạo đức trở nên ăn sâu vào văn hóa. Ngay cả khi biểu hiện bên ngoài của niềm tin suy giảm, những dấu vết văn hóa này vẫn tồn tại trong trực giác cá nhân, như nghiên cứu của chúng tôi và các nhà khoa học khác đã chứng minh.
Kết quả nghiên cứu mới nhất của chúng tôi ủng hộ khả năng này. Dù niềm tin tôn giáo có suy yếu ở nhiều quốc gia, 'niềm tin vào niềm tin' vẫn tồn tại, khiến chúng ta khó có thể vội kết luận rằng nhân loại đã thực sự bước vào 'thời đại vô thần'. Sự phức tạp này đòi hỏi chúng ta phải có cái nhìn tinh tế hơn về mối quan hệ giữa tôn giáo, đạo đức và chủ nghĩa vô thần trong xã hội hiện đại.