Décryptage du traitement de la dépression : L'impact du Trintellix® sur la vitesse de traitement cognitif

Décryptage du traitement de la dépression : L'impact du Trintellix® sur la vitesse de traitement cognitif

Dans cette analyse approfondie sponsorisée par Takeda Pharmaceuticals, le Dr Leslie Citrome, professeur clinicien de psychiatrie au New York Medical College, explore un aspect méconnu de la dépression majeure (MDD) : les troubles de la vitesse de traitement cognitif. Le médicament Trintellix® (vortioxétine) montre des résultats prometteurs pour améliorer cette fonction via le test DSST, tout en présentant des risques spécifiques nécessitant une surveillance rigoureuse.

La vitesse de traitement cognitif, soit la capacité à traiter rapidement et précisément l'information, est souvent altérée chez les patients dépressifs. Le Dr Citrome souligne l'importance du Digit Symbol Substitution Test (DSST) pour évaluer objectivement cette fonction dans le cadre de la recherche clinique, bien que peu utilisé en pratique courante.

Trintellix®, disponible en doses de 5mg, 10mg et 20mg, a démontré son efficacité sur les symptômes dépressifs à travers six études cliniques randomisées en double aveugle de 6 à 8 semaines. Les effets secondaires les plus fréquents (≥5%) incluent nausées, constipation et vomissements.

Deux études spécifiques (étude 7 et 8) ont évalué l'impact de Trintellix® sur la performance au DSST. Avec des doses de 10-20mg/jour, le traitement a montré une supériorité statistique significative face au placebo (p<0.001 et p<0.05 respectivement), bien que cette amélioration puisse refléter une atténuation générale des symptômes dépressifs.

Le médicament comporte des mises en garde importantes : risque accru d'idées suicidaires chez les jeunes, syndrome sérotoninergique (contre-indication avec les IMAO), saignements, et hyponatrémie. Un sevrage progressif est recommandé pour éviter les symptômes de discontinuation.

Bien que Trintellix® soit le seul antidépresseur avec des données sur la vitesse de traitement dans son notice américaine, aucune étude comparative n'a prouvé sa supériorité sur ce critère par rapport à d'autres traitements. Les professionnels peuvent trouver des ressources supplémentaires sur www.TrintellixHCP.com.

Les contre-indications absolues incluent l'hypersensibilité à la vortioxétine et l'usage concomitant avec des IMAO. Des réactions allergiques graves (anaphylaxie, angioedème) ont été rapportées. Une surveillance particulière s'impose pour les patients à risque de glaucome par fermeture de l'angle.

En cas de grossesse, l'exposition au troisième trimestre peut entraîner des complications néonatales (syndrome de sevrage, hypertension pulmonaire persistante) et augmenter le risque d'hémorragie postpartum. Les interactions médicamenteuses avec les inhibiteurs puissants du CYP2D6 nécessitent un ajustement posologique.

Ce contenu expert rappelle l'importance d'une évaluation individualisée des bénéfices/risques dans le traitement de la MDD, en particulier pour les aspects cognitifs souvent négligés. La notice complète est disponible via le lien sous la vidéo.

Giải mã Tốc độ Xử lý Thông tin trong Trầm cảm: Dữ liệu DSST và Giải pháp Điều trị từ Trintellix

Bài viết cung cấp góc nhìn chuyên sâu về tốc độ xử lý thông tin - khía cạnh nhận thức thường bị suy giảm ở bệnh nhân trầm cảm (MDD), cùng đánh giá hiệu quả của thuốc Trintellix® (vortioxetine) qua các nghiên cứu lâm sàng. Thông tin được trình bày bởi Tiến sĩ Leslie Citrome, Giáo sư Lâm sàng Tâm thần học tại Đại học Y New York, với nguồn tài trợ từ Takeda Pharmaceuticals.

Tốc độ xử lý thông tin phản ánh khả năng tiếp nhận và phản ứng với thông tin của não bộ, thường bị ảnh hưởng ở bệnh nhân MDD. Bài test DSST (Digit Symbol Substitution Test) là công cụ đo lường khách quan chỉ số này, dù ít được áp dụng trong thực hành lâm sàng thường quy.

Trintellix® (vortioxetine) là thuốc kê đơn điều trị MDD ở người lớn, có ba hàm lượng 5mg, 10mg và 20mg. Thuốc mang cảnh báo đen về nguy cơ gia tăng ý nghĩ/ hành vi tự sát ở bệnh nhân trẻ, đòi hỏi theo dõi chặt chẽ. Đây là thuốc chống trầm cảm duy nhất tại Mỹ có dữ liệu cải thiện tốc độ xử lý thông tin trên DSST trong chỉ định điều trị.

Hai nghiên cứu lâm sàng ngẫu nhiên mù đôi (nghiên cứu 7 & 8) đánh giá hiệu quả của Trintellix trên bệnh nhân MDD 18-65 tuổi. Kết quả cho thấy thuốc cải thiện đáng kể điểm số DSST so với giả dược (p<0.001 và p<0.05). Tuy nhiên, tác dụng này có thể liên quan đến cải thiện tổng thể triệu chứng trầm cảm.

Tác dụng phụ thường gặp (≥5%) bao gồm buồn nôn, táo bón, nôn (nghiên cứu 6-8 tuần). Một số báo cáo nghiêm trọng ghi nhận phản ứng quá mẫn, hội chứng serotonin (khi dùng chung MAOIs), xuất huyết và rối loạn chức năng tình dục. Thuốc chống chỉ định với bệnh nhân dị ứng vortioxetine hoặc thành phần thuốc.

Bài viết nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đánh giá toàn diện chức năng nhận thức ở bệnh nhân MDD, đồng thời cung cấp thông tin chi tiết về chỉ định, liều dùng và cảnh báo an toàn khi sử dụng Trintellix. Độc giả có thể tham khảo thêm tại www.TrintellixHCP.com hoặc xem toàn văn thông tin kê đơn qua đường dẫn bên dưới.

[LƯU Ý QUAN TRỌNG] - Cảnh báo đen: Tăng nguy cơ ý nghĩ/hành vi tự sát ở bệnh nhân ≤24 tuổi - Chống chỉ định: Dị ứng thành phần, dùng cùng MAOIs/linezolid/methylene blue - Thận trọng: Hội chứng serotonin, xuất huyết, cơn mania, hạ natri máu, glaucoma góc đóng - Tác dụng phụ thường gặp: Buồn nôn (32-21%), táo bón (6-3%), nôn (6-3%) - Tương tác thuốc: CYP2D6 mạnh và chất cảm ứng CYP TRINTELLIX là thương hiệu đã đăng ký của H. Lundbeck A/S, sử dụng theo giấy phép từ Takeda Pharmaceuticals America, Inc.