Quand les décideurs ignorent les avertissements des économistes : une recette historique pour le désastre

When Policymakers Ignore Economists’ Warnings the Results Have Historically Been Catastrophic

Quand les décideurs ignorent les avertissements des économistes : une recette historique pour le désastre

L'histoire montre régulièrement que fonder la politique économique sur l'idéologie, les intuitions et les instincts, plutôt que sur une analyse économique solide, est une recette pour le désastre. Lorsque les décideurs ont ignoré les principes économiques bien établis et tenté de bouleverser le statu quo sans raison valable, les résultats ont été catastrophiques. Cela ne présage rien de bon pour la politique tarifaire du président Donald Trump, que les experts avertissent qu'elle entraînera à la fois une hausse des prix et un ralentissement économique alors que d'autres économies imposeront des tarifs douaniers réciproques sur les exportations américaines. Compte tenu de l'expérience historique, il est inquiétant d'entendre des économistes affirmer que les tarifs de Trump ont accru les risques de stagflation – une inflation élevée combinée à une récession – à un niveau jamais vu depuis un demi-siècle. Qu'il revienne sur ces tarifs ou qu'il persiste, le dommage à la confiance nationale et internationale envers les États-Unis pourrait déjà être fait.

Les décideurs succombent depuis des siècles à la tentation d'ignorer les principes économiques solides. En 1787, juste après la ratification de la Constitution, le gouvernement américain a créé la Banque des États-Unis. Conçue par Alexander Hamilton, cette banque remplissait certaines fonctions d'une banque centrale moderne, comme la gestion de la masse monétaire et une forme rudimentaire de politique macroéconomique et de régulation bancaire. Les pères fondateurs Thomas Jefferson et James Madison, initialement sceptiques, ont fini par soutenir l'idée à l'approche de l'expiration de son mandat de 20 ans en 1811. Malheureusement, un Congrès divisé n'a pas pu renouveler son mandat, forçant sa fermeture.

Cinq ans plus tard – après une grave crise financière – le Congrès a adopté, et le président Madison a signé, une loi établissant une nouvelle Banque des États-Unis, connue des historiens comme la Seconde Banque des États-Unis. Dirigée par Nicholas Biddle, issu d'une famille éminente de Philadelphie et major de promotion à Princeton, cette seconde version était encore plus sophistiquée et efficace que la première. Comme la Réserve fédérale actuelle, elle menait une politique monétaire contracyclique, stimulant l'économie en période de ralentissement et la freinant en cas de surchauffe. Cela a contribué à une période de stabilité financière et de croissance robuste durant les premières années tumultueuses du pays.

Lorsque le mandat de la Seconde Banque a expiré en 1836, le Congrès, reconnaissant ses mérites, a adopté une loi de renouvellement en 1832. Malheureusement, cette loi a rencontré l'opposition d'un des héros du président Trump, Andrew Jackson. Bien que conscient des bénéfices économiques de la Banque, Jackson s'y opposait et n'appréciait pas Biddle. Méfiant envers les élites établies – comme beaucoup des partisans de Trump aujourd'hui – Jackson a ignoré les arguments économiques, le bon sens et les supplications des partisans de la Banque, et a opposé son veto. Le Congrès n'a pas pu le contourner, et la Banque a disparu.

Sans le contrôle de la Banque, les autres établissements bancaires ont émis trop de billets, alimentant l'inflation. Cette absence de régulation a rendu les États-Unis vulnérables aux crises financières cycliques, qui ont marqué le reste du siècle. Ces erreurs politiques n'étaient pas limitées aux États-Unis ou au XIXe siècle. Avant la Première Guerre mondiale, de nombreux pays ont adopté l'étalon-or, fixant la valeur de leur monnaie par rapport à l'or. Cela limitait la capacité des décideurs à soutenir l'économie en période de récession.

En 1925, Winston Churchill, alors Chancelier de l'Échiquier, a décidé de rétablir l'étalon-or au taux d'avant-guerre. Les économistes, dont John Maynard Keynes, ont mis en garde contre cette décision : en raison de l'inflation durant la guerre, ce taux surévaluait la livre sterling, risquant de nuire aux exportations et aux salaires des travailleurs. Churchill a ignoré ces avertissements par nostalgie et fierté nationale. Les conséquences furent désastreuses : une croissance atone, des grèves généralisées et une stagnation économique jusqu'à l'abandon forcé de l'étalon-or en 1931.

Aujourd'hui, Trump s'apprête à répéter les erreurs de Jackson et Churchill. Son obsession pour les tarifs douaniers découle de ses préjugés, non d'une théorie économique solide. Il idéalise le XIXe siècle américain et ses tarifs élevés, bien que les historiens rejettent cette vision simpliste. Il refuse également tout déficit commercial avec un pays, une position que les économistes jugent absurde. Comme le passé le montre, ignorer les experts et persister dans cette politique tarifaire serait catastrophique. Trump a encore la possibilité d'éviter cette erreur – mais en aura-t-il la sagesse ?

Khi nhà hoạch định chính sách phớt lờ cảnh báo của kinh tế gia: Thảm họa được báo trước từ những bài học lịch sử

Lịch sử liên tục chứng minh rằng việc xây dựng chính sách kinh tế dựa trên ý thức hệ, linh cảm và bản năng thay vì phân tích kinh tế vững chắc là công thức dẫn đến thảm họa. Khi các nhà hoạch định chính sách bỏ qua những nguyên tắc kinh tế cơ bản và cố gắng lật đổ hiện trạng không vì lý do chính đáng, hậu quả thường thảm khốc. Điều này báo hiệu điều không lành cho chính sách thuế quan của Tổng thống Donald Trump, khi giới chuyên gia cảnh báo nó sẽ đẩy giá cả tăng cao và gây suy thoái kinh tế do các nước khác áp thuế đáp trả. Đáng lo ngại hơn, các nhà kinh tế cho rằng thuế quan của Trump đã đẩy nguy cơ lạm phát đình đốn – vừa lạm phát cao vừa suy thoái – lên mức chưa từng thấy trong nửa thế kỷ qua. Dù ông có rút lui hay tiếp tục, thiệt hại về niềm tin trong nước và quốc tế vào Mỹ có lẽ đã rõ ràng.

Việc các nhà hoạch định chính sách phớt lờ kinh tế học không phải chuyện mới. Năm 1787, ngay sau khi Hiến pháp được phê chuẩn, chính phủ Mỹ thành lập Ngân hàng Hoa Kỳ. Ý tưởng của Alexander Hamilton, ngân hàng này thực hiện một số chức năng của ngân hàng trung ương hiện đại như quản lý lượng tiền và áp dụng chính sách kinh tế vĩ mô sơ khai. Dù ban đầu hoài nghi, hai nhà lập quốc Thomas Jefferson và James Madison dần ủng hộ khi giấy phép hoạt động 20 năm sắp hết hạn vào năm 1811. Tiếc rằng Quốc hội chia rẽ không thể gia hạn, buộc ngân hàng đóng cửa.

Năm năm sau – sau một cuộc khủng hoảng tài chính lớn – Quốc hội thông qua và Tổng thống Madison ký đạo luật thành lập Ngân hàng Hoa Kỳ thứ hai. Dưới sự điều hành của Nicholas Biddle, xuất thân từ gia đình danh giá ở Philadelphia và cựu sinh viên ưu tú Princeton, ngân hàng này còn hiệu quả hơn bản tiền nhiệm. Như Cục Dự trữ Liên bang ngày nay, nó áp dụng chính sách tiền tệ ngược chu kỳ, kích thích kinh tế khi suy thoái và kiềm chế khi phát triển quá nóng. Điều này góp phần tạo nên giai đoạn ổn định tài chính và tăng trưởng mạnh mẽ trong những năm đầu lập quốc đầy biến động.

Khi giấy phép của Ngân hàng thứ hai sắp hết hạn vào năm 1836, Quốc hội nhận thấy giá trị của nó và năm 1832 đã thông qua dự luật gia hạn. Không may, dự luật vấp phải sự phản đối từ Andrew Jackson – một trong những thần tượng của Trump. Dù biết ngân hàng giúp phát triển kinh tế, Jackson chống đối và cá nhân không ưa Biddle. Xuất thân biên cương, ít học và nổi tiếng hay gây gổ, Jackson nghi ngờ sâu sắc giới tinh hoa – trong đó có Biddle học thức – giống nhiều cử tri ủng hộ Trump ngày nay. Bất chấp lập luận kinh tế vững chắc, lẽ thường và yêu cầu của những người ủng hộ ngân hàng, Jackson phủ quyết. Quốc hội không đủ phiếu bác bỏ, ngân hàng đóng cửa.

Không có ngân hàng kiểm soát, các ngân hàng khác phát hành tiền quá mức, gây lạm phát. Sự thiếu kiềm chế này khiến Mỹ dễ tổn thương trước các cuộc khủng hoảng tài chính bùng nổ rồi suy thoái, ám ảnh cả thế kỷ XIX. Sai lầm chính sách không chỉ giới hạn ở Mỹ hay thế kỷ XIX. 50 năm trước Thế chiến I, nhiều nước áp dụng bản vị vàng, cố định tỷ giá tiền tệ theo vàng. Điều này giới hạn lượng tiền in dựa trên dự trữ vàng, về lý thuyết tạo nên nguồn cung tiền ổn định nhưng hạn chế khả năng ứng phó suy thoái của các nhà hoạch định.

Năm 1925, Winston Churchill, khi đó là Bộ trưởng Tài chính Anh, quyết định khôi phục bản vị vàng theo tỷ giá trước chiến tranh. Các nhà kinh tế, trong đó có John Maynard Keynes, cảnh báo rằng do lạm phát cao trong chiến tranh, tỷ giá này định giá đồng bảng quá cao, đe dọa ngành xuất khẩu và buộc cắt giảm lương lớn. Churchill bỏ ngoài tai, vì lý do hoài cổ, niềm tự hào dân tộc và tư tưởng truyền thống. Hậu quả thảm khốc: kinh tế Anh trì trệ, tăng trưởng thấp hơn Mỹ và châu Âu, các cuộc đình công bùng nổ năm 1926. Anh duy trì bản vị vàng đến năm 1931 thì buộc phải bỏ do khủng hoảng tài chính.

Hiện nay, Trump đang có nguy cơ lặp lại sai lầm của Jackson và Churchill. Ám ảnh thuế quan của ông xuất phát từ định kiến cá nhân, không dựa trên lý thuyết kinh tế nào. Ông tôn sùng nước Mỹ thế kỷ XIX với thuế quan cao, dù giới sử gia bác bỏ cách hiểu lệch lạc này. Ông còn đơn phương quyết định Mỹ không được thâm hụt thương mại với bất kỳ nước nào – điều các nhà kinhế học cho là vô lý. Bài học lịch sử cho thấy, việc phớt lờ chuyên gia và cố chấp duy trì chế độ thuế quan mới sẽ là thảm họa. Khác những người tiền nhiệm, Trump vẫn còn cơ hội sửa sai – nhưng liệu ông có đủ tỉnh táo?