Les contributions académiques américaines aux médicaments : des résultats qui nous ont stupéfiés

We set out to quantify U.S. academic contributions to medicines. The results stunned even us

Les contributions académiques américaines aux médicaments : des résultats qui nous ont stupéfiés

Au cours des 20 dernières années, les universités américaines ont joué un rôle croissant dans la découverte de nouveaux médicaments. Une étude récente révèle que de 2020 à 2024, les universités ont contribué aux brevets sous-tendant 50 % des médicaments approuvés par la FDA. Fait encore plus surprenant, 87 % de ces percées académiques provenaient d'institutions américaines.

Historiquement, les entreprises pharmaceutiques dominaient les brevets et l'inventivité dans ce domaine. Cependant, depuis le début du 21e siècle, les universitaires et entrepreneurs jouent un rôle de plus en plus prépondérant. Cette tendance reflète un changement profond dans l'écosystème de l'innovation médicale.

D'un point de vue économique, les produits pharmaceutiques représentent une part substantielle et croissante des dépenses des consommateurs américains. Les 10 plus grandes entreprises pharmaceutiques ont une capitalisation boursière combinée de plus de 2 000 milliards de dollars. Pourtant, elles dépendent de plus en plus des inventeurs académiques pour développer de nouveaux médicaments.

Cette dépendance est d'autant plus remarquable que ces résultats ne tiennent pas compte de l'impact de la recherche fondamentale menée par de nombreux scientifiques universitaires. Des travaux antérieurs ont montré que la science fondamentale financée par les NIH a contribué au développement de plus de 90 % des nouveaux médicaments, vaccins et dispositifs médicaux.

La domination américaine dans le développement des médicaments permet au pays de déterminer quelles maladies étudier et quelles interventions développer. Cependant, une récente enquête publiée dans Nature révèle que 75 % des scientifiques américains envisagent de quitter le pays. Si les États-Unis laissaient leur entreprise académique dépérir, les décisions concernant les traitements à développer seraient prises ailleurs.

L'ascension américaine dans ce domaine a commencé dans l'après-guerre, inspirée par la vision de Vannevar Bush, qui a dirigé le projet Manhattan. Son rapport fondateur « Science - The Endless Frontier » a plaidé pour la nécessité de la recherche fondamentale pour assurer la sécurité nationale et économique. Cette vision a permis aux États-Unis de dominer la révolution biotechnologique commencée il y a 50 ans.

Aujourd'hui, la Chine investit massivement dans la recherche académique et le développement pharmaceutique, cherchant à supplanter l'hégémonie américaine. Les universités de recherche américaines restent indispensables à l'innovation pharmaceutique, et le soutien fédéral continu à la recherche académique est essentiel pour maintenir le leadership des États-Unis dans le développement mondial de médicaments et la croissance économique.

Đóng góp không tưởng của giới học thuật Mỹ vào ngành dược phẩm: Kết quả khiến chính chúng tôi bất ngờ

Trong 20 năm qua, các trường đại học Mỹ đã đóng vai trò ngày càng lớn trong việc phát hiện các loại thuốc mới. Một nghiên cứu gần đây tiết lộ rằng từ 2020 đến 2024, các trường đại học đã đóng góp bằng sáng chế làm nền tảng cho 50% các loại thuốc được FDA phê duyệt. Đáng kinh ngạc hơn, 87% trong số những đột phá học thuật này đến từ các tổ chức Mỹ.

Về mặt lịch sử, các công ty dược phẩm thống trị lĩnh vực bằng sáng chế và sáng chế trong ngành này. Tuy nhiên, từ đầu thế kỷ 21, giới học thuật và doanh nhân ngày càng đóng vai trò quan trọng hơn. Xu hướng này phản ánh sự thay đổi sâu sắc trong hệ sinh thái đổi mới y tế.

Về góc độ kinh tế, các sản phẩm dược phẩm chiếm phần lớn và ngày càng tăng trong chi tiêu của người tiêu dùng Mỹ. 10 công ty dược phẩm lớn nhất có tổng vốn hóa thị trường hơn 2.000 tỷ USD. Thế nhưng, họ ngày càng phụ thuộc vào các nhà phát minh học thuật để phát triển thuốc mới.

Sự phụ thuộc này càng đáng chú ý hơn khi những kết quả này chưa tính đến tác động của nghiên cứu cơ bản do nhiều nhà khoa học học thuật thực hiện. Các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng khoa học cơ bản do NIH tài trợ đã góp phần phát triển hơn 90% các loại thuốc, vắc xin và thiết bị y tế mới.

Sự thống trị của Mỹ trong phát triển thuốc cho phép nước này quyết định bệnh nào cần nghiên cứu và can thiệp nào cần phát triển. Tuy nhiên, một khảo sát gần đây trên tạp chí Nature tiết lộ 75% nhà khoa học Mỹ đang cân nhắc rời khỏi đất nước. Nếu Mỹ để nền học thuật suy yếu, các quyết định về phương pháp điều trị sẽ được đưa ra ở nơi khác.

Sự trỗi dậy của Mỹ trong lĩnh vực này bắt đầu từ thời hậu chiến, lấy cảm hứng từ tầm nhìn của Vannevar Bush, người chỉ đạo Dự án Manhattan. Báo cáo mang tính bước ngoặt 'Khoa học - Biên giới vô tận' của ông đã ủng hộ nghiên cứu cơ bản để đảm bảo an ninh quốc gia và kinh tế. Tầm nhìn xa này giúp Mỹ thống trị cuộc cách mạng công nghệ sinh học bắt đầu từ 50 năm trước.

Hiện nay, Trung Quốc đang đầu tư mạnh vào nghiên cứu học thuật và phát triển dược phẩm, tìm cách thay thế vị thế của Mỹ. Các trường đại học nghiên cứu Mỹ vẫn không thể thiếu cho đổi mới dược phẩm, và sự hỗ trợ liên tục của chính phủ cho nghiên cứu học thuật là cần thiết để duy trì vị thế dẫn đầu của Mỹ trong phát triển thuốc toàn cầu và tăng trưởng kinh tế.