La technologie des appareils photo a-t-elle atteint son apogée – pour l'instant ?

Has Camera Technology Peaked – For Now?

La technologie des appareils photo a-t-elle atteint son apogée – pour l'instant ?

Mon premier appareil photo n'avait pas de pile. Son exposition était gérée par une cellule au sélénium qui produisait sa propre énergie sous l'effet de la lumière. Même pour l'époque, c'était des plus basiques. Nous étions au début des années 1980, et le summum de la technologie à l'époque était représenté par des appareils photo à priorité ouverture et vitesse, avec parfois un système de mesure centrale pondérée alimenté par une petite pile bouton. Souvent, le mécanisme d'obturation était aussi dépendant de cette pile, ce qui rendait l'appareil inutilisable en cas de panne. Tout cela, d'une manière détournée, me conduit à dire que j'ai assisté à de nombreuses avancées technologiques dans le domaine de la photographie. Je suis aussi conscient que ces progrès se font par à-coups. Et je pense que nous entrons actuellement dans une phase de stagnation. Laissez-moi vous expliquer pourquoi.

Les révolutions que j'ai connues La première grande révolution photographique dont j'ai été témoin fut l'introduction de l'autofocus. C'était à la fois impressionnant et assez lent. Cette innovation de Minolta a poussé les autres fabricants à développer leurs propres systèmes d'autofocus. Il y eut des tentatives étranges d'intégrer l'autofocus dans les objectifs pour éviter d'acheter un nouvel appareil, mais en quelques années, la mise au point est devenue ce que nous connaissons aujourd'hui.

Peut-être que la révolution suivante fut l'intégration de processeurs dans les appareils photo. Cela a permis des modes de mesure et d'exposition plus avancés, simplifiant grandement la vie des photographes. Le grand bouleversement, bien sûr, fut le passage de l'argentique au numérique. Ce fut probablement la plus grande avancée dans l'histoire de la photographie, révolutionnant et démocratisant cette pratique.

Les avancées technologiques à l'ère numérique L'avènement des capteurs et des processeurs a permis aux fabricants de repousser les limites des appareils photo. Les premiers modèles numériques étaient des compacts basiques, vite remplacés par des SLR devenus DSLR. Nous sommes passés des capteurs CCD aux CMOS, avons assisté à la course aux mégapixels, vu l'introduction de la stabilisation d'abord dans les objectifs puis dans les boîtiers.

En 2007, Steve Jobs a présenté l'iPhone. Nous ignorions alors qu'il allait tuer le marché des compacts tout en amenant une nouvelle génération à la photographie. Alors que les smartphones devenaient dominants, les appareils sans miroir sont apparus, sonnant le glas lent mais certain des DSLR. Toutes ces innovations furent des bonds en avant technologiques. Mais aucune ne s'est produite ces dix dernières années.

La stagnation technologique Aujourd'hui, nous semblons pris dans un cycle de mises à jour annuelles avec des améliorations incrémentales mais aucune nouveauté révolutionnaire. Deux de mes récents appareils en témoignent. Le Fuji X-H2 est passé d'un capteur 26MP à 40MP avec de meilleurs codecs vidéo. Sympa, mais rien d'exceptionnel. Mon Sony a7RV utilise le même capteur que son prédécesseur avec une meilleure puissance de traitement. Encore une fois, c'est mieux mais pas révolutionnaire.

On dirait que les fabricants exploitent notre FOMO (peur de rater quelque chose) en sortant fréquemment de nouveaux modèles aux fonctionnalités 'incroyables' qui n'apportent en réalité que peu d'avantages pratiques.

Avons-nous atteint le pic technologique? Je soupçonne que si les fabricants ont la capacité d'innover, certains facteurs les freinent. Le principal est la façon dont nous regardons les images aujourd'hui. La grande majorité sont visionnées sur des smartphones, quelques-unes sur des écrans d'ordinateur, et très peu sont imprimées. Tous les appareils des 10 dernières années offrent une qualité supérieure à ce que nos écrans peuvent afficher. Cela a ralenti la course aux mégapixels, car pour la plupart, un nombre élevé n'est pas nécessaire.

L'innovation dans des domaines comme l'autofocus ou la vidéo continue, mais de manière progressive. Même l'autofocus IA de Sony, bien qu'excellent, n'est pas révolutionnaire. Le fait est que les appareils modernes sont 'suffisamment bons' pour la majorité des photographes, et les nouvelles fonctionnalités sont souvent surfaites pour maintenir les ventes.

La photographie computationnelle, le prochain bond en avant La photographie computationnelle n'est pas nouvelle. Elle fait partie intégrante des smartphones depuis des années, utilisant la puissance de calcul pour compenser les limites physiques des petits capteurs et objectifs. Grâce à elle, les smartphones produisent de meilleures images en basse lumière et créent des effets de profondeur de champ malgré leurs minuscules capteurs.

Cette technologie est mûre pour les appareils sans miroir. Je pense que nous verrons bientôt des progrès dans les objectifs. Les objectifs lumineux à grande ouverture sont chers à produire et lourds à utiliser. La photographie computationnelle permettra de créer des objectifs plus petits, plus légers, utilisant le traitement pour améliorer les performances en basse lumière et créer des effets de profondeur de champ.

Les objectifs transmettent déjà beaucoup d'informations à l'appareil, et la photographie computationnelle pourrait utiliser ces données pour créer des effets similaires à ceux des smartphones. Les puristes rechigneront, mais je suis convaincu que nous verrons cela bientôt. Les marges bénéficiaires sur ces objectifs plus légers et sophistiqués seront plus élevées que sur les gros verres.

Je soupçonne que dans 10 ans, nous pourrions atteindre un stade où plusieurs focales ne seront plus nécessaires. Un processeur couplé à l'IA nous permettra de zoomer après coup, avec des zooms en pleine résolution maintenant la perspective et la compression correctes, le tout à partir d'une seule focale.

Pour l'instant, le coût des processeurs est probablement le principal frein pour les fabricants. C'est pourquoi, selon moi, nous sommes dans un creux technologique en matière d'appareils photo. Quand je suis passé de Fujifilm à Sony, c'était plus pour des questions de contrôle qualité que de technologie. Les deux systèmes sont excellents, mais aucun n'offre rien de révolutionnaire par rapport à l'autre.

Je pense que nous aurons quelques années d'améliorations incrémentales, jusqu'à ce qu'un grand fabricant fasse un bond en avant en intégrant une puissante photographie computationnelle dans un appareil grand public. Je parie sur Sony. Rendez-vous dans quelques années pour voir si j'ai raison.

Công nghệ máy ảnh đã đạt đến đỉnh cao – tạm thời?

Chiếc máy ảnh đầu tiên của tôi không dùng pin. Bộ đo sáng hoạt động nhờ tế bào quang điện selenium tự tạo năng lượng khi tiếp xúc ánh sáng. Ngay cả với tiêu chuẩn thời đó, nó thuộc loại cơ bản nhất. Đó là đầu thập niên 1980, khi công nghệ đỉnh cao là những máy ảnh có chế độ ưu tiên tốc độ/khẩu độ, hệ đo sáng trung tâm chạy bằng pin cúc áo. Thường cơ chế cửa trập cũng phụ thuộc vào pin này, nên hết pin là máy ngừng hoạt động. Tất cả điều này dẫn tôi đến nhận định: tôi đã chứng kiến nhiều bước tiến công nghệ trong nhiếp ảnh, và những tiến bộ ấy đến theo chu kỳ thăng trầm. Hiện tại, tôi tin chúng ta đang ở giai đoạn trầm lắng.

Những cuộc cách mạng tôi từng thấy Cuộc cách mạng đầu tiên là sự ra đời của tự động lấy nét (autofocus). Vừa đáng kinh ngạc vừa khá chậm chạp. Sáng chế từ Minolta khiến các hãng khác phải gấp rút phát triển hệ thống riêng. Có những nỗ lực kỳ lạ như tích hợp autofocus vào ống kính để tránh phải mua máy mới, nhưng sau vài năm, công nghệ lấy nét đã ổn định như ngày nay.

Bước tiến tiếp theo có lẽ là tích hợp CPU vào máy ảnh, cho phép đo sáng và chế độ phơi sáng tiên tiến hơn, giúp đơn giản hóa quy trình chụp ảnh. Nhưng bước ngoặt lớn nhất chính là sự chuyển đổi từ phim sang kỹ thuật số – có lẽ là bước tiến vĩ đại nhất trong lịch sử nhiếp ảnh, cách mạng hóa và dân chủ hóa bộ môn này.

Tiến bộ trong kỷ nguyên số Sự xuất hiện của cảm biến và CPU giúp các hãng đẩy xa giới hạn công nghệ. Những chiếc máy ảnh số đầu tiên chỉ là máy compact đơn giản, sau đó nhanh chóng chuyển sang DSLR. Chúng ta chứng kiến sự chuyển đổi từ cảm biến CCD sang CMOS, cuộc đua megapixel, rồi sự ra đời của công nghệ chống rung – đầu tiên trong ống kính, sau đó là thân máy.

Năm 2007, Steve Jobs giới thiệu iPhone mà không ai ngờ rằng nó và các đối thủ sẽ giết chết thị trường máy ảnh compact đồng thời đưa cả thế hệ mới đến với nhiếp ảnh. Khi camera smartphone trở thành xu hướng, máy ảnh không gương lật xuất hiện, báo hiệu sự suy tàn dần của DSLR. Tất cả đều là những bước nhảy vọt công nghệ, nhưng không có bước đột phá nào trong thập kỷ qua.

Sự trì trệ công nghệ Hiện nay, chúng ta dường như đang trong vòng xoáy cập nhật hàng năm với những cải tiến nhỏ mà không có tính cách mạng. Hai chiếc máy ảnh gần đây của tôi minh chứng điều này. Fuji X-H2 nâng cấp từ cảm biến 26MP lên 40MP với bộ codec video tốt hơn. Tốt, nhưng không có gì đặc biệt. Sony a7RV dùng chung cảm biến với đời trước nhưng có sức mạnh xử lý vượt trội hơn. Một lần nữa, nó tốt hơn nhưng không phải bước nhảy vọt.

Có cảm giác các hãng đang lợi dụng tâm lý sợ bị bỏ lỡ (FOMO) của người dùng bằng cách liên tục ra mắt phiên bản mới với những tính năng 'đột phá' nhưng thực tế chẳng mang lại lợi ích thiết thực.

Đã đạt đến đỉnh cao công nghệ? Tôi nghi ngờ rằng dù các hãng có khả năng đổi mới, nhưng hiện có những yếu tố đang kìm hãm họ. Chủ yếu là cách chúng ta xem ảnh ngày nay. Đa số ảnh được xem trên màn hình smartphone, một số ít trên máy tính, và rất ít được in ra. Hầu hết máy ảnh 10 năm trở lại đây đều có chất lượng vượt xa khả năng hiển thị của màn hình. Điều này khiến cuộc đua megapixel chậm lại, vì đa số người dùng không cần độ phân giải quá cao.

Đổi mới trong lĩnh vực như autofocus hay video vẫn tiếp diễn nhưng không có gì đột phá. Ngay cả hệ thống autofocus AI của Sony, dù xuất sắc, cũng không phải tính năng thay đổi cuộc chơi. Sự thật là máy ảnh hiện đại đã 'đủ tốt' cho đa số nhiếp ảnh gia, và các tính năng mới thường được thổi phồng để duy trì doanh số.

Nhiếp ảnh tính toán – bước nhảy tiếp theo Nhiếp ảnh tính toán (computational photography) không phải điều mới. Nó đã là phần không thể thiếu của smartphone nhiều năm nay, dùng sức mạnh xử lý để bù đắp hạn chế vật lý của cảm biến và ống kính nhỏ. Nhờ đó, smartphone có thể chụp đêm tốt hơn và tạo hiệu ứng xóa phông dù cảm biến siêu nhỏ.

Công nghệ này đã chín muồi để áp dụng lên máy ảnh không gương lật. Tôi tin rằng chúng ta sắp thấy đột phá trong lĩnh vực ống kính. Các ống kính khẩu độ lớn vừa đắt sản xuất vừa nặng nề. Nhiếp ảnh tính toán sẽ cho phép tạo ra ống kính nhỏ gọn, nhẹ hơn, dùng xử lý để cải thiện khả năng chụp thiếu sáng và tạo hiệu ứng xóa phông.

Ống kính đã truyền nhiều dữ liệu cho máy ảnh, và công nghệ này có thể dùng dữ liệu đó để tạo hiệu ứng như smartphone. Dĩ nhiên các tín đồ purist sẽ phản đối, nhưng tôi tin chúng ta sẽ sớm thấy điều này. Lợi nhuận từ những ống kính nhẹ, tinh vi này sẽ cao hơn ống kính cồng kềnh.

Tôi dự đoán trong 10 năm nữa, chúng ta có thể không cần nhiều tiêu cự khác nhau. Thay vào đó, bộ xử lý kết hợp AI sẽ cho phép zoom sau khi chụp mà vẫn giữ nguyên độ phân giải, phối cảnh và độ nén – tất cả từ một tiêu cự duy nhất.

Hiện tại, chi phí sản xuất bộ xử lý có lẽ là rào cản chính với các hãng máy ảnh. Đó là lý do tôi cảm thấy chúng ta đang ở giai đoạn trầm lắng về công nghệ. Khi tôi chuyển từ Fujifilm sang Sony, đó là vì vấn đề kiểm soát chất lượng chứ không phải công nghệ. Cả hai hệ thống đều tuyệt vời, nhưng không cái nào vượt trội hơn hẳn.

Tôi nghĩ chúng ta sẽ có vài năm cải tiến dần, cho đến khi một hãng lớn tạo bước đột phá bằng cách tích hợp nhiếp ảnh tính toán mạnh mẽ vào máy ảnh phổ thông. Tôi đặt cược vào Sony. Hãy hẹn gặp lại vài năm nữa xem tôi có đúng không.