Eisenhower nous avait prévenus : le danger de l'élite scientifique et technocratique
Dans son discours célèbre de 1961 sur les dangers du complexe militaro-industriel, le président Dwight D. Eisenhower avait également mis en garde les Américains contre le pouvoir croissant d'une "élite scientifique et technologique". Il soulignait le risque que la recherche académique soit dominée par les financements fédéraux et les priorités bureaucratiques, au détriment de l'esprit d'innovation libre. Aujourd'hui, cette mise en garde semble plus pertinente que jamais.
Eisenhower craignait que la mainmise du gouvernement fédéral sur la recherche scientifique, devenue majoritaire après la Seconde Guerre mondiale, ne corrompe le processus d'exploration intellectuelle. Selon Terence Kealey, professeur de biochimie clinique à l'Université de Buckingham, le modèle britannique du 19e siècle, où la science était financée par des mécènes privés, a produit certaines des plus grandes avancées scientifiques, comme les travaux de Charles Darwin.
Kealey note que la Grande-Bretagne, sans subventions étatiques, a devancé économiquement la France et l'Allemagne qui subventionnaient largement la recherche. De même, les États-Unis ont connu leur révolution industrielle sans financement public de la science, avec des inventions majeures comme le téléphone de Bell ou l'avion des frères Wright, développés grâce à des fonds privés.
Le tournant intervient avec la Seconde Guerre mondiale. Le projet Manhattan, financé par le gouvernement, a créé un précédent en démontrant la capacité de l'État à mener des projets scientifiques massifs. Vannevar Bush, conseiller scientifique de Roosevelt, a ensuite plaidé pour un financement permanent de la recherche fondamentale, menant à la création de la National Science Foundation en 1950.
Le lancement de Spoutnik en 1957 a accentué cette tendance, triplant le budget de la NSF. Pourtant, selon Kealey, ce modèle présente des défauts majeurs. Le système actuel de subventions favorise une homogénéisation des idées et un biais de publication, où seules les conclusions positives sont valorisées, au détriment de la rigueur scientifique.
Des études récentes montrent qu'une majorité de résultats de recherche en psychologie ou en imagerie cérébrale ne sont pas reproductibles. Le professeur John Ioannidis de Stanford a même affirmé que "la plupart des résultats de recherche publiés sont faux", critiquant un système d'évaluation par les pairs qui étouffe les idées dissidentes.
L'exemple du nutritionniste Ancel Keys illustre ce problème. Soutenu par des fonds publics, sa théorie sur les dangers des graisses saturées a dominé pendant des décennies, marginalisant les voix discordantes. Plus récemment, des scientifiques comme Jay Bhattacharya ont été critiqués pour avoir remis en question les confinements COVID-19, révélant les conflits d'intérêts lorsque les mêmes institutions financent la recherche et définissent les politiques publiques.
Kealey propose une solution radicale : réduire le financement public pourrait paradoxalement stimuler l'innovation. Le secteur privé a prouvé sa capacité à faire avancer la science, comme en témoignent les récentes avancées en intelligence artificielle financées par des entreprises de Silicon Valley. Le modèle des Bell Labs, où la recherche appliquée menait à des découvertes fondamentales, montre la vitalité de la science privée.
Alors que les investissements privés en R&D augmentent constamment, le budget fédéral stagne depuis des décennies. Le succès de sociétés spatiales privées comme SpaceX démontre que le secteur privé peut repousser les frontières scientifiques. Comme le conclut Kealey : "C'est la technologie qui maintient la science honnête".
Le véritable enjeu n'est pas de savoir si l'Amérique doit continuer la recherche scientifique, mais qui doit la contrôler. Soixante ans après l'avertissement d'Eisenhower, le débat reste d'une brûlante actualité.
Cảnh báo của Eisenhower về 'giới tinh hoa khoa học' - Bài học còn nguyên giá trị
Trong bài phát biểu năm 1961 về mối nguy từ phức hợp công nghiệp-quân sự, Tổng thống Dwight D. Eisenhower đồng thời cảnh báo người Mỹ về sức mạnh ngày càng lớn của 'giới tinh hoa khoa học-công nghệ'. Ông lo ngại rằng tinh thần nghiên cứu mở và tiến bộ khoa học sẽ bị tha hóa bởi các ưu tiên của bộ máy quan liêu liên bang. Cảnh báo này đang thể hiện rõ trong cuộc tranh luận hiện nay về cắt giảm ngân sách nghiên cứu khoa học.
Eisenhower nhận định chính phủ liên bang, sau Thế chiến II, đã trở thành nhà tài trợ chính cho nghiên cứu khoa học. Ông cảnh báo: 'Viễn cảnh giới học giả quốc gia bị chi phối bởi phân bổ ngân sách liên bang và sức mạnh đồng tiền luôn hiện hữu'. Ngày nay, nhiều người phản đối cắt giảm ngân sách khoa học dưới thời Trump chính là một phần của giới tinh hoa này.
Giáo sư Terence Kealey từ Đại học Buckingham cho rằng cắt giảm ngân sách liên bang có thể giải phóng khoa học khỏi những tác động tiêu cực như Eisenhower cảnh báo. Ông chỉ ra thế kỷ 19 ở Anh, khi khoa học hoàn toàn thuộc khu vực tư nhân, đã tạo ra những thành tựu vĩ đại. 'Khoa học được tài trợ bởi giới giàu có. Charles Darwin là một người giàu. Ngay cả những nhà khoa học không có tiền cũng tiếp cận được nguồn tài trợ tư nhân', Kealey giải thích.
Dữ liệu kinh tế cho thấy GDP bình quân đầu người của Anh thế kỷ 19 vượt Pháp và Đức - những nước trợ cấp mạnh cho nghiên cứu khoa học. Kealey nhấn mạnh: 'Cách mạng Công nghiệp là của Anh, cuộc cách mạng công nghiệp lần hai là của Mỹ, cả hai đều diễn ra khi không có tài trợ khoa học từ chính phủ'.
Những phát minh đột phá như của Thomas Edison, Alexander Graham Bell hay anh em nhà Wright đều không dùng tiền chính phủ. Anh em Wright, chủ một cửa hàng xe đạp, đã đánh bại đối thủ Samuel Langley - người nhận tài trợ từ Bộ Chiến tranh - trong cuộc đua chế tạo máy bay.
Quan điểm về vai trò thiết yếu của chính phủ trong thúc đẩy khoa học bắt nguồn từ Thế chiến II, khi nghiên cứu do liên bang tài trợ tạo ra đột phá về tên lửa, y học và radar. Dự án Manhattan với chi phí tương đương 27 tỷ USD ngày nay đã tạo ra bom nguyên tử và khám phá phân hạch hạt nhân.
Kealey chỉ trích: 'Các nhà vận động hành lang lấy Dự án Manhattan làm ví dụ về thành công của tài trợ chính phủ, nhưng họ đã bóp méo sự thật'. Ông thừa nhận chính phủ có thể hoàn thành các dự án khoa học có mục tiêu cụ thể như chế tạo bom, nhưng điều này khác xa với tài trợ cơ bản cho 'nghiên cứu cơ bản' sau này.
Năm 1944, Tổng thống Roosevelt yêu cầu Vannevar Bush lập kế hoạch tài trợ liên tục cho nghiên cứu khoa học. Bush cho rằng chính phủ nên quốc hữu hóa nghiên cứu cơ bản, dẫn đến việc thành lập Quỹ Khoa học Quốc gia năm 1950. Tuy nhiên, chính sự kiện Sputnik - vệ tinh nhân tạo đầu tiên của Liên Xô năm 1957 - mới thực sự đẩy mạnh quá trình này.
Sputnik khiến Mỹ lo sợ bị Liên Xô vượt mặt trong đổi mới khoa học và công nghệ vũ khí. Eisenhower tăng gấp ba ngân sách cho Quỹ Khoa học Quốc gia. Nhưng Kealey đặt câu hỏi: Nếu tài trợ liên bang phản tác dụng, tại sao Sputnik và Dự án Manhattan thành công?
Dù tài trợ chính phủ tạo ra nhiều đột phá như penicillin, liệu pháp miễn dịch ung thư hay công nghệ chỉnh sửa gene CRISPR, Kealey cho rằng cần xem xét những đổi mới tiềm năng đã bị bỏ lỡ. 'Khi chính phủ tài trợ khoa học, họ lấy đi những nhà khoa học giỏi nhất từ ngành công nghiệp đưa vào đại học, khiến ngành công nghiệp thiệt hại', ông phân tích.
Đến năm 1964, 2/3 nghiên cứu phát triển do liên bang tài trợ. Kealey ví dụ: 'Nếu bạn là nhà sản xuất dụng cụ ở Ohio muốn đầu tư R&D để vượt đối thủ ở Utah, bạn phải xin trợ cấp từ Bộ Thương mại'. Ông khẳng định cảnh báo của Eisenhower hoàn toàn chính xác.
Trong khoa học học thuật, quy trình thường được đặt lên trên kết quả. Các nhà nghiên cứu bị thúc đẩy công bố bài báo được bình duyệt để có thêm trích dẫn, giúp họ có vị trí học thuật danh giá và nhiều tài trợ hơn. Kealey cảnh báo: 'Bình duyệt chính phủ tạo ra sự đồng nhất, chỉ một tập hợp ý tưởng được phép xuất hiện'.
Áp lực công bố tạo ra xu hướng thiên vị kết quả tích cực. Một công ty công nghệ sinh học chỉ xác nhận được 6 trong 53 nghiên cứu ung thư 'đột phá'. Nghiên cứu Thụy Điển phát hiện tới 70% kết quả tích cực trong một số nghiên cứu hình ảnh não có thể sai. Khi kiểm tra lại 100 nghiên cứu tâm lý, chỉ 39 cho kết quả tương tự.
Giáo sư John Ioannidis từ Stanford năm 2005 kết luận thẳng thắn: 'Hầu hết phát hiện nghiên cứu được công bố là sai'. Ông cho rằng mô hình bình duyệt hiện tại khuyến khích tư duy tập thể, khiến 'các nhà nghiên cứu uy tín có thể đàn áp những phát hiện mâu thuẫn với họ'.
Kealey nhận định: 'Bạn sẽ có một quan điểm độc tôn, hủy hoại điều quan trọng nhất trong khoa học - các ý tưởng khác biệt cạnh tranh trong thị trường ý tưởng'. Ví dụ điển hình là tranh cãi về chất béo bão hòa, khi nghiên cứu của Ancel Keys được chính phủ ủng hộ đã bóp nghẹt các quan điểm đối lập trong nhiều thập kỷ.
Gần đây, giáo sư Jay Bhattacharya từ Stanford bị chỉ trích vì chất vấn các biện pháp phong tỏa COVID-19. Ông chỉ ra xung đột lợi ích khi giám đốc NIH vừa hoạch định chính sách y tế vừa phân bổ tài trợ. 'Họ kiểm soát tư duy của nhiều nhà khoa học. Không ai dám phản đối vì đó là nguồn tài chính', Bhattacharya nói.
Kealey cho rằng cắt giảm ngân sách khoa học về lâu dài có thể thúc đẩy đổi mới y tế. 'Nếu các nhà khoa học từ NIH có thể chuyển sang khu vực tư nhân mà không gián đoạn công việc, đó sẽ là lợi ích cho nước Mỹ', ông nói. Điều này tương tự những năm 1970, khi cắt giảm ngân sách DARPA đã mở đường cho sự trỗi dậy của thung lũng Silicon.
Roosevelt từng viết: 'Những biên giới tri thức mới đang chờ đón, nếu chúng ta tiên phong với tầm nhìn, sự táo bạo và quyết tâm như trong chiến tranh, chúng ta có thể tạo ra việc làm và cuộc sống viên mãn hơn'. Nhưng có lẽ ông đã rút ra kết luận sai từ chiến tranh.
'Tầm nhìn, sự táo bạo và quyết tâm' có thể tìm thấy ở những người mơ mộng trong phòng thí nghiệm tư nhân - những người quá khác biệt để nhận tài trợ chính phủ, nhưng ý tưởng của họ lại hiệu quả. Kealey khẳng định: 'Công nghệ giữ cho khoa học trung thực. Nếu tiền của bạn đến từ chính phủ thông qua bình duyệt từ các ủy ban theo một mô hình sai, không ai kiểm tra mô hình đó'.
Trước khi tiền chính phủ đổ vào, các cơ sở nghiên cứu tư nhân như Bell Labs là trung tâm đổi mới. Phòng thí nghiệm của AT&T đã phát hiện ra thiên văn vô tuyến năm 1933 khi nghiên cứu nhiễu tín hiệu điện thoại. Kealey nhấn mạnh: 'Bạn có nhiệm vụ, bạn nghiên cứu, và thường khám phá ra khoa học cơ bản có giá trị cho mọi người'.
Vannevar Bush và Roosevelt đã sai: khu vực tư nhân có thể đẩy lùi biên giới khoa học. Thực tế, tài trợ R&D liên bang của Mỹ đã đình trệ hàng thập kỷ, trong khi đầu tư doanh nghiệp không ngừng tăng. Chính phủ đã thuê ngoài thiết kế tên lửa cho các công ty tư nhân, và thế giới khó theo kịp những đột phá từ các phòng lab AI tư nhân ở Silicon Valley.
Kealey kết luận: 'Khoa học Mỹ ngày nay thực sự tư nhân hơn năm 1940. Không ai muốn nói về điều này vì không có phiếu bầu nào trong tư nhân hóa khoa học. Tôi muốn thấy quá trình này tiếp tục'. Câu hỏi không phải là Mỹ có nên tiếp tục nghiên cứu khoa học, mà là ai sẽ kiểm soát nó.