Les Personnes Âgées Diabétiques Bénéficient du Monitorage Glycémique Continu par Balayage Intermittent

Seniors With Diabetes Benefit From Intermittent Scanning CGM

Les Personnes Âgées Diabétiques Bénéficient du Monitorage Glycémique Continu par Balayage Intermittent

Une étude récente révèle que l’utilisation du monitorage glycémique continu par balayage intermittent (is-CGM) réduit significativement le taux d’A1c chez les patients diabétiques de type 1 ou 2 âgés de 60 ans et plus. Ces améliorations apparaissent dès 3 mois et persistent jusqu’à 24 mois, avec un taux d’abandon lié à l’appareil de seulement 2,8%.

**Méthodologie :** Bien que le CGM en temps réel ait prouvé son efficacité pour contrôler la glycémie et prévenir l’hypoglycémie chez les seniors, l’is-CGM reste peu étudié pour cette population. Des chercheurs néerlandais ont mené une étude cas-témoins rétrospective comparant la réduction d’A1c entre 142 patients utilisant l’is-CGM et 211 témoins, appariés par âge, sexe, type de diabète et traitement insulinique.

**Résultats Clés :** Le taux médian d’A1c initial était de 7,9% (is-CGM) contre 7,8% (témoins). Après 3 mois, une baisse significative fut observée chez les utilisateurs (-0,5% vs -0,01%, P = 0,013), se maintenant à 24 mois (-0,39%, P = 0,033). L’acceptation de l’appareil fut élevée (2,8% d’abandons), sans complications diabétiques dans les deux groupes.

**Pratique Clinique :** « Ces résultats, combinés au faible taux d’abandon, plaident pour l’utilisation de l’is-CGM chez les seniors diabétiques (60+ et plus) », écrivent les auteurs. L’étude, dirigée par le Dr Riemer A. Been (Centre Médical Universitaire de Groningue, Pays-Bas), fut publiée le 13 mai 2025 dans *Diabetes, Obesity and Metabolism*.

**Limites :** La répartition inégale des patients diabétiques de type 1 entre les groupes et la définition des seniors (≥60 ans) n’incluant pas suffisamment les 80+ limitent la généralisation des résultats, issus d’un seul centre académique néerlandais.

**Financement & Conflits d’Intérêts :** L’étude fut financée par la Fondation Européenne pour l’Étude du Diabète. Un auteur a reçu une subvention éducative d’AstraZeneca, les autres déclarent aucun conflit d’intérêts.

Người Cao Tuổi Mắc Tiểu Đường Hưởng Lợi Từ Công Nghệ Theo Dõi Glucose Liên Tục Quét Gián Đoạn

Một nghiên cứu mới đây cho thấy, việc sử dụng công nghệ theo dõi glucose liên tục quét gián đoạn (is-CGM) giúp giảm đáng kể chỉ số A1c ở bệnh nhân tiểu đường tuýp 1 hoặc tuýp 2 từ 60 tuổi trở lên. Hiệu quả này xuất hiện sau 3 tháng và duy trì đến 24 tháng, với tỷ lệ ngừng sử dụng do vấn đề thiết bị chỉ 2,8%.

**Phương Pháp Nghiên Cứu:** Dù công nghệ theo dõi glucose liên tục thời gian thực (real-time CGM) đã chứng minh hiệu quả trong kiểm soát đường huyết và ngăn ngừa hạ đường huyết ở người cao tuổi, is-CGM vẫn chưa được nghiên cứu kỹ ở nhóm đối tượng này. Các nhà khoa học Hà Lan tiến hành nghiên cứu hồi cứu so sánh giảm A1c giữa nhóm sử dụng is-CGM (142 người) và nhóm không sử dụng (211 người), được ghép cặp theo tuổi, giới tính, loại tiểu đường và phương pháp điều trị insulin.

**Kết Quả Chính:** Chỉ số A1c trung bình ban đầu lần lượt là 7,9% và 7,8% ở nhóm is-CGM và nhóm chứng. Sau 3 tháng, nhóm is-CGM giảm A1c đáng kể (-0,5% so với -0,01% ở nhóm chứng, P = 0,013), hiệu quả duy trì đến 24 tháng (-0,39%, P = 0,033). Tỷ lệ ngừng sử dụng thiết bị chỉ 2,8%, không ghi nhận biến chứng liên quan tiểu đường ở cả hai nhóm.

**Ứng Dụng Thực Tế:** Nghiên cứu khẳng định is-CGM phù hợp cho bệnh nhân tiểu đường từ 60 tuổi trở lên, nhờ hiệu quả lâu dài và tỷ lệ tuân thủ cao. Công trình do Tiến sĩ Riemer A. Been (Đại học Groningen, Hà Lan) dẫn đầu, đăng trên tạp chí *Diabetes, Obesity and Metabolism* ngày 13/5/2025.

**Hạn Chế:** Nhóm bệnh nhân tiểu đường tuýp 1 phân bố không đồng đều giữa hai nhóm. Độ tuổi nghiên cứu (≥60) chưa phản ánh đa dạng nhóm cao tuổi, đặc biệt là nhóm ≥80 tuổi. Kết quả có thể chưa khái quát do nghiên cứu đơn trung tâm tại Hà Lan.

**Tài Trợ & Xung Đột Lợi Ích:** Nghiên cứu được tài trợ bởi Quỹ Châu Âu Nghiên cứu Bệnh Tiểu Đường. Một tác giả nhận tài trợ giáo dục từ chương trình AstraZeneca, các tác giả còn lại không có xung đột lợi ích.